Tổng Hợp Các Gói Mobile Internet Mobifone đang có Từ 10/05/2016
Tên gói |
Giá gói (có VAT) |
Dung lượng miễn phí tốc độ tối đa |
Cước ngoài gói |
Mức cước thanh toán tối đa (chỉ áp dụng trả sau) |
TB không đăng ký gói cước |
||||
M0 |
0 |
0 |
75đ/ 50kB (khoảng 1536đ/ MB) |
1.000.000đ |
Gói giới hạn dung lượng |
||||
M10 | 10.000đ/ 30 ngày | 50 MB | 25đ/50kB (khoảng 512đ/ MB) |
Cước gói + 900.000đ |
M25 | 25.000đ/ 30 ngày | 150 MB | ||
M50 | 50.000đ/ 30 ngày | 450 MB | ||
Gói giới hạn dung lượng (bị chặn data sau khi hết dung lượng) |
||||
M70 |
70.000/ 30 ngày |
1,6 GB |
Hết dung lượng, hệ thống dừng kết nối Internet. Muốn tiếp tục sử dụng, KH mua thêm các gói MAX hoặc gia hạn/ đăng ký gói mới. | Không áp dụng |
M90 |
90.000/ 30 ngày |
2,1 GB |
||
M120 | 120.000đ/ 30 ngày | 3 GB | ||
M200 |
200.000/ 30 ngày |
5,5 GB | ||
Gói không giới hạn dung lượng |
||||
D1 |
8.000đ/ 24h |
150 MB |
Không tính cước, chỉ hạ băng thông |
Không áp dụng |
MIU |
70.000đ/ 30 ngày |
600 MB |
||
MIU90 | 90.000đ/ 30 ngày |
1 GB |
||
BMIU (BigMIU) |
200.000đ/ 30 ngày |
3 GB |
||
MT30 |
30.000/ 7 ngày |
350 MB |
||
Gói tốc độ cao |
||||
MAX15 | 15.000đ | 350 MB | Hết dung lượng thì theo tốc độ hạ băng thông gói không giới hạn đang có | Không áp dụng |
MAX25 | 25.000đ | 600 MB | ||
MAX35 | 35.000đ | 1 GB | ||
Gói thời hạn dài - tab 9 |
||||
3MIU | 210.000đ | 780 MB/ 30 ngày | Theo quy định của gói không giới hạn dung lượng | Không áp dụng |
6MIU | 420.000đ | 960 MB/ 30 ngày | ||
12MIU | 840.000đ | 1.2 GB/ 30 ngày | ||
12BMIU | 2.400.000đ | 6 GB/ 30 ngày | ||
3M70 | 210.000đ |
1,8 GB/ 30 ngày |
Hết dung lượng, hệ thống dừng kết nối Internet. Muốn tiếp tục sử dụng, KH mua thêm các gói MAX hoặc gia hạn/ đăng ký gói mới. | |
6M70 | 420.000đ |
2,0 GB/ 30 ngày |
||
12M70 | 840.000đ |
2,2 GB/ 30 ngày |
||
12M120 | 1.440.000đ |
4 GB/ 30 ngày |
||
12M200 | 2.400.000đ | 7 GB/ 30 ngày | ||
Nhóm gói dùng song song trên nền gói MI cơ bản - bấm vào tên gói để xem chi tiết |
||||
AD5 (từ 22/7/2015) | 5.000đ | 300 MB/ 24h | Tùy theo gói MI nền và có quy định riêng | Không áp dụng |
D10 (từ 14/8/2015) | 10.000đ | 1.5 GB/ 24h | ||
Nhóm gói khuyến mãi - theo danh sách - bấm vào tên gói để xem chi tiết |
||||
D2 (16/12/2015 - 30/6/2016) | 2.000đ | 500 MB/ 24h | 25đ/50 KB | Không áp dụng |
GIO2 (12/12/2015 - 30/6/2016) | 2.000đ | 1 GB/ 1h | Hạ băng thông | |
Nhóm gói khuyến mãi - theo danh sách - triển khai dài hạn |
||||
D7 (Từ 15/4/2016) | 7.000đ | 1.2 GB/ 24h | Không tính cước, chỉ hạ băng thông (DL/UL = từ 32/32 Kbps |
Không áp dụng |
Các bài viết khác
- 3g 4g mobifone tăng dung lượng gấp 6 lần (30.06.2018)
- (MBF KV 5) Gói cước data Hộ gia đình HGD120, HGD200 mobifone (19.06.2017)
- Mobifone KM gói cước Tám Eco Tám Plus 8P Dành cho kv8 (10.06.2016)
- Gói combo data và dịch vụ GTGT - DV150, DV200, DV300, DV400 (từ 20/10/2016) (24.02.2017)
- Data Plus 3G DP100 , DP120 , DP200, DP300 (24.02.2017)
- KM gói cước Tám ECO , 8E mobifone (28.06.2016)